Các đặc điểm Airbus_A380

So sánh kích thước 4 máy bay lớn nhất

(Loại vận tải 800F bằng chữ nâu)[50][51]

Các đặc điểm tổng quát
  • Phi công: 2
  • Khả năng chuyên chở: 555 trong 3 cấp hay 853 hành khách 1 cấp, với 66,4 tấn (146.400 lb) hàng hoá trong 38 LD3 hay 13 pallet
    • 152,4 tấn (336.000 lb) hàng hoá (158 t option)
  • Động cơ: 4×311 kN (70.000 lbf) turbofan. Hoặc Rolls-Royce Trent 900 hay là Engine Alliance GP7200
    • 4×340 kN (76.500 lbf)
Kích thước
  • Dài: 73 m (239 ft 6 in)
  • Sải cánh: 79,8 m (261 ft 10 in)
  • Cao: 24,1 m (79 ft 1 in)
  • Diện tích cánh: 845 m² (9.100 ft²)
Trọng lượng và dung tích nhiên liệu
  • Trọng lượng lúc trống: 276.800 kg (610.200 lb)
    • Nhiên Liệu: 253.983 kg (559 937 lb)
  • Trọng lượng tối đa lúc cất cánh: 560.000 kg (1.235.000 lb)
    • 590.000 kg (1.300.000 lb)
  • Khả năng chở tối đa: 185,000 lb (84.000 Kg)
    • 310.000 l (352.000 l option)
Vận hành
  • Tốc độ bay bình thường: 0.85 Mach (khoảng 1050 km/h, 647 mph, 562 kt)
  • Tốc độ bay tối đa: 0,89 Mach
  • Tầm xa: 16.000 km (8.000 nmi)
    • 10.400 km (5.600 nmi)
  • Độ cao phục vụ: 13.100 m (43.000 ft)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Airbus_A380 http://www.accessmylibrary.com/coms2/summary_0286-... http://www.airbus.com/aircraftfamilies/passengerai... http://www.airbus.com/en/aircraftfamilies/a380/a38... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/en/presscentre/pressreleases... http://www.airbus.com/newsevents/news-events-singl... http://www.airbus.com/odxml/orders_and_deliveries.... http://cincinnati.bizjournals.com/cincinnati/stori...